Có 2 kết quả:

防災 fáng zāi ㄈㄤˊ ㄗㄞ防灾 fáng zāi ㄈㄤˊ ㄗㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) disaster prevention
(2) to protect against natural disasters

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) disaster prevention
(2) to protect against natural disasters

Bình luận 0